Can I leave a message? Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Xem thêm: could, left. Xem thêm: English Vocalbulary.
leave a message là gì. An Can I leave a message? idiom dictionary is a great resource for writers ...
leave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: cleave cleave /kli:v/. ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven ...
leave cùng nghiã với từ
gì sinonim
leave leave 동의어 từ đồng nghĩa với
leave.
Синоним leavedid he
leave any
message for me? - он не оставил мне записки?; он ничего не ...
leave cùng nghiã với từ
gì sinonim
leave leave 동의어 từ đồng nghĩa với
leave.
의 동의어 leave...
leave 反対語 trái nghĩa với
leave trái nghĩa với leavr wen to leve in bang ngia voi tu gi sinonim dari
leave Antonim
leaving leave it out
là gì từ tr i nghĩa ...
beg, borrow or steal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: cycle stealing cycle stealing. (Tech) sự trộm chu kỳ. beg, borrow ... tell your news, reveal your main
message If I mention the new product, will I ...
faster than a speeding bullet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: bullet bullet /'bulit/. danh từ. đạn (súng trường, súng lục) ... A computer service that provides facilities for people to
leave messages by phone or ...
Đồng nghĩa của pass onNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của pass on. Động từ. convey send ...
leave alone
leave out pack in sit out take the cure take the oath. Động từ.
get the hell out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: about about. độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với. a.five per ... We've been waiting a long time. get the hell out (of some place). To
leave ( ...
Đồng nghĩa của kiteNghĩa
là gì: kite kite /kait/. danh từ. cái diều. (động vật học) diều hâu ...
leave often quickly beat it begone decamp depart go hightail make oneself scarce ...
fall on deaf ears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. fall on deaf ears Thành ngữ, tục ngữ. fall on deaf ears. talk to people who will not listen, really deaf If you talk to the ...