Đồng nghĩa của lead up to... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lead up to. ... Đồng nghĩa của leafed
lead up to la gi lead up to là gì led up to là gì.
lead up to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCon đường này dẫn lên ngôi nhà trên đỉnh đồi. 2. Hình để chuẩn bị nói điều
gì đó; để đặt nền tảng cho chuyện đưa ra quan điểm. (Điển hình
là với phân từ ...
Đồng nghĩa của lead to... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
lead to. ...
up garden path a merry chase
la gi lead to nghĩa Tu dong ngkia voi
leads ...
Trái nghĩa của lead to... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
lead to. ... Trái nghĩa của
lead up garden path a merry chase
la gi lead to nghĩa Tu ...
Đồng nghĩa của led toled to altar
led to believe
led to do
led to expect
led to the altar
led up garden path
led through
led the way
led someone down the garden path
led ...
Đồng nghĩa của leadNghĩa
là gì:
lead lead /
led/. danh từ. chì. (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu. to cast (heave) the
lead: ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu.
garden Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: beargarden beargarden /'beə,gɑ:dn/ ... (See
lead you down the garden path) ... If someone
leads you
up the garden path, they deceive you, ...
lead Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: axial
lead axial
lead ... The border conflict
led up to an allround war between the two countries.边境冲突导致了两国间的全面战争。
Đồng nghĩa của misguidedNghĩa
là gì: misguided misguided. tính từ. (bị ai/cái
gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc. his untidy clothes give one a misguided ...
lead out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐó
là đường cao tốc dẫn ra khỏi New York. Để chỉ dẫn hoặc chỉ dẫn một ai đó hoặc một con vật ra khỏi một cái
gì đó hoặc một nơi nào đó.