Trái nghĩa của let it be knownEnglish Vocalbulary. Trái nghĩa của let in Trái nghĩa của let in for Trái nghĩa của let ... let it happen Trái nghĩa của let it out
let it be known là gì. An let ...
let it be known Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesn. Someone or something whose value and importance are not
known, especially in a certain situation, time or place; a new and untested person or thing. What ...
let go of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
let go of Thành ngữ, tục ngữ.
let go of ...
known let it be known/
make it
known that...
let it be on (one's) head
let it drop ...
Trái nghĩa của secretNghĩa
là gì: secret secret /'si:krit/. tính từ. kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư. secret treaty: một hiệp ước bí mật; this news must be kept secret: tin ...
Trái nghĩa của letNghĩa
là gì:
let let /
let/. danh từ. (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở. without
let or hindrance: (pháp lý) không có
gì cản trở, hoàn toàn tự do.
Đồng nghĩa của publishNghĩa
là gì: publish publish /'pʌbliʃ/. ngoại động từ. công bố; ban bố (sắc ...
let it be known put in print. Động từ.
make public
make known advertise · Trái ...
Đồng nghĩa của intimateNghĩa
là gì: intimate intimate /'intimit/. tính từ. thân mật, mật thiết, thân tính ...
let it be known make known make noise spill the beans. Danh từ. confidant ...
Sinonim dari let it go...
let it go by Sinonim dari
let it happen Sinonim dari
let it out Sinonim dari
let it ride Sinonim dari
let it stand Sinonim dari
let know let it go
là gì. An
let ...
Đồng nghĩa của hintNghĩa
là gì: hint hint /hint/. danh từ. lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ... not the slightest hint of...: không có một chút nào..., không có mảy
may một dấu ...
let it drop Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: achondroplasia achondroplasia. tính từ. tình trạng thiếu phát ...
known let it be known/
make it
known that...
let it be on (one's) head
let it ...