Đồng nghĩa của lose your bearings... của lose your rag
lose your bearings là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lose your bearings ...
Đồng nghĩa của lose your head... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
lose your head. ...
lose your balance Đồng nghĩa của
lose your bearings Đồng nghĩa của
lose ...
Đồng nghĩa của lose your rag... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
lose your rag. ...
lose your bearings Đồng nghĩa của
lose your cool Đồng nghĩa của
lose your ...
Đồng nghĩa của lose your way... Đồng nghĩa của
losing money
losing my way nghĩa
là. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
lose your way ...
Đồng nghĩa của lose weightdiet go on a diet watch
your weight count the calories cut down fast slim reduce starve count calories eat sparingly fall off go without skinny down slim ...
Đồng nghĩa của get lost... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của get
lost. ...
lose your way
lose your bearings go astray go wrong take a wrong turn ...
Trái nghĩa của loseNghĩa
là gì:
lose lose /lu:z/. ngoại động từ (
lost). mất không còn nữa. to
lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to
lose one's life in the ...
Trái nghĩa của lose weight... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
lose weight. ...
lose your bearings Trái nghĩa của
lose your cool Trái nghĩa của
lose your ...
lose the thread Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslose the thread Thành ngữ, tục ngữ ... For example, It was such a long story that I soon
lost the thread. ...
lose the (or
your) thread.
同义词lose train of thought相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词
lose train of thought. ...
your bearings 同义词
lose your cool 同义词
lose your footing train of thought
là gì.