many hands make light work Thành ngữ, tục ngữNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. many hands
make light work Thành ngữ, tục ngữ ... many hands
make light work|hand|hands|
light|many|w. If many people work ...
many hands make light work 成语, slang phrasesmany hands
make light work
nghĩa là gì. An many hands
make light work idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
make of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. để giải thích một cái
gì đó. Bạn nghĩ
gì về bức thư này? Xem qua điều này và xem bạn có ý
nghĩa như thế nào với nó. 2. để biến một ...
Từ đồng nghĩa của light - Synonym of proudto stand in somebody's
light: đứng lấp bóng ai; (
nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc
gì · in the
light of these facts: dưới ánh sáng của những sự việc ...
set light to something Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: go away with something go away with something. lấy vật
gì đi ...
make someone fully realize something He was unable to bring home the ...
make good Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
make head or tail of
make headway
make it hot
make it snappy
make it with
make light of. English Vocalbulary.
make good
là gì make good có
nghĩa là. An
make ...
Đồng nghĩa của make sense of...
light Đồng
nghĩa của
make self conscious Đồng
nghĩa của
make sense ...
nghĩa make sence синонимы
make sense of
là gì make sense
là gì. An
make sense ...
shed light on Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseslàm sáng tỏ (một số) điều
gì đó · ablaze on article · soi sáng · làm sáng tỏ, để.
Từ đồng nghĩa của come to light...
make an appearance
make it sit in on. Động từ. come up dawn egress gush proceed ...
nghĩa của come to pass come to
light là gì. An come to
light synonym ...
throw light on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthrow
light on Thành ngữ, tục ngữ · ném (một số) đèn vào (cái
gì đó) · ném (hoặc casting hoặc làm sáng tỏ) · làm sáng tỏ, để.