Đồng nghĩa của make out - Thành ngữ Châm ngônĐồng nghĩa của
make out ; phân biệt xem ; hiểu bài tập ; điền vào viết ra; ngụ ý gợi ý ; quen nhau...
Đồng nghĩa của to make out - Thành ngữ Châm ngônCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Đồng nghĩa của to
make out .
Trái nghĩa của make out - Thành ngữ Châm ngônCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa , cách sử dụng từ tương tự , Trái nghĩa của
make out .
Đồng nghĩa của make - Thành ngữ Châm ngônNghĩa là gì:
make /meik/. word
list . cấu hình, cấu trúc (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người). sự kết thúc. Vietnamese
make : chế ...
Đồng nghĩa của make clear - Thành ngữ Châm ngônMove
from . làm rõ làm sáng tỏ chính tả
giải thích đưa ra chi tiết chiếu sáng
làm sáng tỏ làm rõ ram về nhà làm sáng tỏ giải mã xác định diễn
giải làm cho rõ ràng ...
Đồng nghĩa của nụ hôn - Thành ngữ Tục ngữNghĩa là gì:
hôn hôn /kis/. word
list . cái hôn. sự nhẹ nhàng (của hai hòn bi-a đang lăn). bi đường. để cướp (ăn cắp) một
nụ hôn . hôn đầu.
Đồng nghĩa của make love - Thành ngữ Châm ngônCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa , cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
make love.
Đồng nghĩa với kiếm tiền - Thành ngữ Châm ngônMove
from . lợi nhuận mang lại lợi tức trả hết sản xuất hoàn trả ngọt ngào có lợi nhuận được trả công trả lại kiếm tiền
trả lại trả cổ tức trả
lại cung cấp một cuộc sống ...
Đồng nghĩa của make out like - Thành ngữ Tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa , cách dùng từ tương tự , Đồng nghĩa của
make out like .
Đồng nghĩa của pick out - Thành ngữ Châm ngônMove
from . chọn
đưa ra lựa chọn chọn chọn kéo
ra một lần chọn chọn tên thích lấy ngón tay loại bỏ chọn bằng tay đánh dấu khe riêng biệt thẻ tab chạm vào sàng lọc quyết định ...