make way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To move from in front so someone can go through; stand aside.
The people
made way for
the king. When older men retire they
make ...
Đồng nghĩa của make its way upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
make its way up.
Đồng nghĩa của make way... way for la gi make its way thành ngữ
makes its way là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make way ...
make way Idiom, Proverb, slang phrasesmake way. stand aside, move so someone can go through
The truck had to go to
the side of
the road to
make way for
the ambulance ...
make one's way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. 1. To go forward with difficulty; find
a path for yourself. They
made their way through
the crowd. 2. To do many hard ...
make way for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesPlease
make way for
the nurse. ... Tránh sang một bên để
ai đó hoặc thứ
gì đó có thể vượt qua. ... Đây
là bác sĩ - nhường đường !. Xem thêm:
make,
way ...
Đồng nghĩa của make your way... Đồng nghĩa của making a choice
make your way là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make your way ...
have it your way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesLàm những
gì người ta muốn hoặc duy trì một tình huống như mong muốn. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh khi người nói bị kích thích, thường
là vì lời ...
Đồng nghĩa của make way intoCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
make way into.
all the way Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave intercourse,
make love """When I go all
the way, I want to feel loved ... Anh ấy
là anh trai của tôi, vì vậy tui ủng hộ anh ấy trong suốt chặng đường.