の反対語 match意味:
match mætʃ n. 試合; 匹敵する相手; 似合うもの;
マッチ; 結婚相手 v. 匹敵する, 対等である, よい相手となる; 調和する, 似合う, つり合う; 調和させる; ...
の反対語 duplex意味: duplex 'du·plex || 'duːpleks/'djuː- adj. 二重の; 複式の; 2倍の; 重層式の; (コンピュータ)二重の, 重複の n. 二連式, 二軒建て ...
Trái nghĩa của matcha
match of football: một cuộc thi đấu bóng đá. địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức. to meet one's
match: gặp đối thủ; to have not one's: ...
の反対語 dual意味: dual du·al || 'djuːəl adj. 2の; 二重の. の
反対語 dual. 形容詞. different dissimilar mismatched separate single unequal unlike individual singular ...
の反対語 dark horse意味: dark horse 大穴, ダークホース, (特に政治的な競争で) 勝つ見込みがほとんどないとされる人. の
反対語 dark horse. 名詞.
反义词match相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
match. ...
match 英語反対 MATCH ̔ Ό
matching 反意語 mate 反意語
match 反意語 マッチング
反対語 マッチング
反対語 ...
同义词match相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词
match. ...
match 英語反対 MATCH ̔ Ό
matching 反意語 mate 反意語
match 反意語 マッチング
反対語 マッチング
反対語 ...
の反対語 none類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の
反対語 none. ... 語 nonentity の
反対語 none of the two の
反対語 nones の
反対語 nonessential none
反対 英語 ...
Đồng nghĩa của matchNghĩa là gì:
match match /mætʃ/. danh từ. diêm. ngòi (châm súng hoả mai...) danh từ. cuộc thi đấu. a
match of football: một cuộc thi đấu bóng đá.
Антонимом matchСмысл:
match match I 1. [mætʃ] n <Í> 1. спичка safety
match - обыкновенная спичка paraffin
match - парафиновая спичка to strike /to light/ a
match - зажечь ...