Đồng nghĩa của uphillNghĩa là gì:
uphill uphill /' p'hil/. tính từ. dốc (đường). khó khăn, vất v (công việc). an
uphill task: một nhiệm vụ khó khăn.
Trái nghĩa của upheavingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của upheaving. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
Trái nghĩa của push over... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của push over. ... difficult task ordeal
struggle trial
uphill battle uphill struggle test ...
Trái nghĩa của easy task... difficult mission grind hard work ordeal scutwork tall order test tough assignment trial
uphill battle uphill struggle bore imposition inconvenience ...
Đồng nghĩa của long haul... tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của long haul. ... ordeal marathon trial
struggle endurance test
uphill battle ...
Đồng nghĩa của go up against... điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của go up against. ... duel engage strive
struggle traverse war cross swords with do
battle with ...
uphill battle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
uphill battle. ... sự
ở phía trước nếu tui muốn cải thiện điểm số
của mình trong môn Đại số.
Đồng nghĩa của hard workdonkeywork heavy labor hard graft difficult labor backbreaking work drudgery hard way labour labor long haul tough grind
uphill battle ...
fight a losing battle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... to protect children's rights, but it's an
uphill battle all the way.
Đồng nghĩa của backbreaker... anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của backbreaker. ... rigid stiff titanic toilsome unyielding
uphill upstream wearisome ...