have it your way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
have it your way.
no ways nghĩa gìno
way! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... do what you want to do, get
your way Have it your way.
Đồng nghĩa của lose your wayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của lose
your way.
Đồng nghĩa của make your wayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của make
your way.
Trái nghĩa của go your waygoys GP GPV grab grab a chair grab and go goyim goy go wrong gowns gowning gowned · Đồng
nghĩa của go
your way. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ...
Đồng nghĩa của thread your wayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của thread
your way.
Đồng nghĩa của made your way downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của made
your way down.
Đồng nghĩa của gone your wayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của gone
your way.
Đồng nghĩa của digs your wayĐồng
nghĩa của digs
your way. Động từ. To dig a passage or hole (through a barrier). tunnels digs burrows ...
get one's way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Also, get or
have one's
own way. ... có được (
của một người) (
của riêng) cách.