Đồng nghĩa của set freeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của set free.
Đồng nghĩa của set - Synonym of maturedto
set free. thả, trả lại tự do ; to
set at nought. chế giễu, coi thường ; to
set the axe to. bắt đầu phá, bắt đầu chặt.
set to work là gìFree Dictionary for word usage
set to work là gì ...
set somebody to work at his English: bắt ai ... Đồng
nghĩa của set ...
set ... work on (someone)
set tongues (a ...
Đồng nghĩa của freetự do. a
free country: một nước tự do · không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn · (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được · rảnh, không có người
ở, không ...
Trái nghĩa của set someone backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của set someone back.
set Идиома, slang phrases... set to idiom
nghĩa của to set somebody free. An set idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Trái nghĩa của set(thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) to win the first
set: thắng ván đầu. bọn, đám, đoàn, lũ, giới. literary
set: giới ...
set one's heart on Thành ngữ, tục ngữđặt trái tim
của (một người) vào (điều gì đó) · đặt trái tim
của một người ·
set up a affection on, to.
free Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
set someone
free; to divorce someone. ... Mrs. Brown wanted to give her husband his freedom. ... Well, Tom, I hate to break it to you this way, but I have ...
set cap for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesinvite or deserve an attack When you called
him a thief, you asked for it. You made
him mad. đặt giới hạn
của (một người) cho (ai đó).