Từ đồng nghĩa của traditional customsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng
nghĩa của traditional customs.
Từ đồng nghĩa của traditional2. The wedding ceremony was a beautiful blend of modern and
traditional customs. Lễ cưới là sự kết hợp đẹp giữa các phong tục hiện đại và truyền thống ...
Từ đồng nghĩa của custom- Nhà hàng có phong tục tặng món tráng miệng miễn phí cho tất cả khách hàng vào ngày sinh nhật
của họ. 4. In some cultures, it is a
custom to bow when greeting ...
Từ đồng nghĩa của traditionalist...
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng
nghĩa của ...
customs Từ đồng
nghĩa của traditionalism Từ đồng ...
của traditional medicine Từ đồng
nghĩa của traditional song ...
Từ trái nghĩa của tradition3. It is a tradition in some cultures to bow when greeting someone as a sign of respect.
Ở một số văn hóa, cúi chào khi chào ai đó là một dấu hiệu
của sự tôn ...
Từ đồng nghĩa của traditionallyTừ đồng
nghĩa của traditional customs Từ đồng nghĩa của traditionalism Từ đồng nghĩa của traditionalist Từ đồng nghĩa của traditionalistic Từ đồng nghĩa của ...
Từ đồng nghĩa của way of lifeassets capital chances class command ; person's experiences behavior growth personality world ;
traditional customs codes formalities manners policies ...
Từ đồng nghĩa của ethnicityculture origin background
traditions way of life
customs ethnic background nationality race identity · Từ trái
nghĩa của ethnicity · ethnicity Thành ngữ, tục ...
Từ đồng nghĩa của preserve- Quan trọng để bảo tồn tính nguyên vẹn
của các công trình lịch sử để duy trì giá trị văn hóa
của chúng. 6. The preservation of
traditional customs and ...
Từ đồng nghĩa của styles- Nữ nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với những bộ trang phục thanh lịch và tinh tế. 4. Different cultures have their own
traditional dance styles. - Các văn ...