Đồng nghĩa của take part inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... with Đồng nghĩa của take pleasure
những cụm tử đồng nghĩa với take part in đồng ...
Đồng nghĩa của take partCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take part.
Trái nghĩa của take part inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... with Trái nghĩa của take pleasure
những cụm tử đồng nghĩa với take part in đồng ...
Sinonim dari take part in... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari take part in. ...
những cụm tử đồng nghĩa với take part in đồng nghĩa với took part Từ đồng ...
từ đồng nghĩa với take part inFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với take part in, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
의 동의어 take part in유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 take part in. ...
những cụm tử đồng nghĩa với take part in đồng nghĩa với took part Từ đồng nghĩa take ...
Đồng nghĩa của participateNghĩa là gì:
participate participate /pɑ:'tisipeit/. động
từ. tham gia, tham dự; cùng góp phần. to
participate in something: cùng góp phần vào cái gì ...
Đồng nghĩa của take placeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take place.
Đồng nghĩa của take overCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
take over.
Đồng nghĩa của competeNghĩa là gì: compete compete /kəm'pi:t/. nội động
từ. đua tranh, ganh đua, cạnh tranh. to compete with someone in talent: đua tài
với người nào ...