Đồng nghĩa của take placeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
take place.
Đồng nghĩa của take place withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
take place with.
Đồng nghĩa của take part inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... của
take place with Đồng
nghĩa của take pleasure
những cụm tử đồng
nghĩa với take ...
Trái nghĩa của take place with... precautions
những từ cùng nghĩa với take place. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take place with ...
Đồng nghĩa của happenCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
Nghĩa là gì:
happen happen /'hæpən/ ... to
happen upon someone: tình cờ gặp ai.
의 동의어 take part in유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 take part in. ...
take place with 의 동의어 take pleasure
những cụm tử đồng
nghĩa với take part in đồng ...
Trái nghĩa của take placeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
take place.
Trái nghĩa của take part inCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
take place with
Trái nghĩa của take pleasure
những cụm tử đồng nghĩa
với ...
Đồng nghĩa của occurnội động
từ. xảy ra, xảy đên. nảy ra (ý nghĩ). it occurs to me that: tôi chợt nảy ra ý nghĩ là. xuất hiện, tìm thấy. several misprints
occur on the first ...
Sinonim dari take part in... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari take part in. ...
take place with Sinonim dari take pleasure
những cụm tử đồng
nghĩa với take ...