nurse a grudge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnurse a grudge|
grudge|
nurse ... v. phr. To keep a feeling of envy or dislike toward some person; remember something bad that a person said or did to you, and ...
nurse a grudge Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
nurse a grudge.
grudge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto begrudge doing something: bất đắc dĩ phải làm cái
gì ... toward some person My old girlfriend is still
nursing a grudge toward me even after three years.
nurse Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: day nursery day nursery /'dei,nə:sri/ ...
nurse a grudge|
grudge|
nurse.
list (someone or something) among Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Để phân loại
ai đó hoặc cái
gì đó thuộc một nhóm cụ thể. ... Tôi phải liệt kê ủy ban ngân sách
là hiệu quả nhất từ trước đến nay .. Xem thêm: trong số, ...
now that Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNhư bây giờ
là trường hợp đó; trông tương tự như; đang cân nhắc. Bây giờ tất cả người vừa ở đây, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp. Tôi vừa định về nhà, ...
number off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: alpha cut-off frequency alpha cut-off frequency ... (one's) drink
nurse (someone or something) back to health
nurse (someone or something) ...
jobs Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: hobson-jobson hobson-jobson ... number among
nurse a drink
nurse a grudge nut case nuts nuts and bolts of nutty as a fruitcake occupy oneself ...
now and then Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessee now and then nghĩa
là gì. An now and then idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của harborĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: harbor harbor /'hɑ:bə/. danh từ & động từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) habour ...