on medication Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseson medication nghĩa là gì on medication là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on medication ...
Đồng nghĩa của medicineNghĩa là gì: medicine medicine /'medsin/. danh từ. y học, y khoa. thuốc. to take medicine: uống thuốc. khoa nội. bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng ...
Đồng nghĩa của drugNghĩa là gì:
drug drug /drʌg/. danh từ. thuốc, dược phẩm. thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý. hàng ế thừa ((cũng)
drug in (on) the market). ngoại động từ.
Trái nghĩa của applyNghĩa là gì: apply apply /ə'plai/. ngoại động từ. gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào. to plaster to the wound: đắp thuốc vào vết thương ...
Đồng nghĩa của apply oneself to... yourself to
nghĩa là gì apply yourself to
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của apply oneself to ...
Đồng nghĩa của aidCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: Aid Aid. (Econ) Viện trợ. + Xem FOREIGN AID. Đồng
nghĩa của aid ...
Đồng nghĩa của applyNghĩa là gì: apply apply /ə'plai/. ngoại động từ. gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào. to plaster to the wound: đắp thuốc vào vết thương ...
Trái nghĩa của undermineNghĩa là gì: undermine undermine /,ʌndə'main/. ngoại động từ. đào dưới chân; xói mòn chân. làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét.
Đồng nghĩa của assistanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
Nghĩa là gì: assistance assistance /ə'sistəns/ ... Từ gần
nghĩa.
Đồng nghĩa của bacteriaCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
Nghĩa là gì: bacteria bacteria /bæk'tiəriəm/ ... Từ gần
nghĩa.