Đồng nghĩa của on the grounds thatCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của 
on the grounds that. ... Nghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của 
on ...
boots on the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...boots 
on the ground là gì on the grounds la thanh ngu. An boots on the ground idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking ...
Đồng nghĩa của groundNghĩa 
là gì: 
ground ground /graund/. thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind. danh từ. mặt đất, đất. to sit 
on the ground: ngồi trên (mặt) đất ...
on moral grounds Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on moral 
grounds. ... Nghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. on moral 
grounds ...
on the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. 
on the ground Thành ngữ, tục ngữ. feet 
on the ground. an understanding of what can be done, sensible ideas The new manager has ...
Đồng nghĩa của boots on the groundTrái nghĩa của boots on the ground. English Vocalbulary. boots 
on the ground là gì on the grounds la thanh ngu. An boots on the ground synonym dictionary is a ...
thick on the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa 
là gì: above-
ground above-
ground /ə'bʌv,graund/. tính từ. ở trên mặt đất. còn sống trên đời. phó từ. ở trên mặt đất. lúc ...
Trái nghĩa của groundNghĩa 
là gì: 
ground ground /graund/. thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind. danh từ. mặt đất, đất. to sit 
on the ground: ngồi trên (mặt) đất ...
feet on the ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. feet 
on the ground Thành ngữ, tục ngữ. feet 
on the ground. an understanding of what can be done, sensible ideas The new manager ...
give ground là gìDictionary give 
ground là gì ... 1. Lít rút lui, nhường đất hoặc lãnh thổ. Tôi đến gần con chó sủa, nhưng nó bất chịu. 2. Hình để "rút lui" khỏi một ý tưởng hoặc ...