Dictionary out of hand đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của out of hand - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of hand.
Đồng nghĩa của hand out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hand out.
Trái nghĩa của out of hand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của out of hand.
get out of hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get out of hand.
Đồng nghĩa của handed out - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của handed out.
Đồng nghĩa của hand - Synonym of animating
hands off!: bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up!: giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...).
Đồng nghĩa của out of control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of control.
Trái nghĩa của hand out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hand out.
Đồng nghĩa của hands on
Từ gần nghĩa. hands-on healing hands onto hands out hands over hand spasm handspring hand someone his hat handsomenesses handsomeness handsomely handsome hands- ...
Đồng nghĩa của hand in - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hand in.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock