out of the ordinary Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
out of the ordinary.
out of the ordinary nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
out of the ordinary nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của out of the ordinaryCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
out of the ordinary.
in the ordinary way Thành ngữ, tục ngữCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ in the
ordinary way. ...
out of the water blow your lid/stack/top blow ...
Trái nghĩa của out of the ordinary forCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
out of the ordinary for. ...
Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của
out of the ...
out of this world Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
out of this world.
out of sorts Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesout of sorts ... 1. Bệnh nhẹ. 2. Dễ cáu bẳn; cross: the abecedary is
out of array this morning .. Xem thêm: of,
out, sort. Xem thêm: ...
Đồng nghĩa của ordinary - Synonym of bravođiều thông thường, điều bình thường.
out of the ordinary ; to be in
ordinary. (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...) ; physician in
ordinary.
in the ordinary course of things Thành ngữ, tục ngữin the
ordinary course of things
Thành ngữ, tục ngữ · trong quá trình bình thường của tất cả thứ · bình thường, bình thường, v.v. of eˈvents, ˈthings, etc.
Trái nghĩa của ordinaryđiều thông thường, điều bình thường.
out of the ordinary ; to be in
ordinary. (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...) ; physician in
ordinary.