pack a punch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pack a
punch. ... THÔNG TIN Nếu một thứ
gì đó gói một cú đấm, nó có tác dụng rất mạnh.
Trái nghĩa của pack a punchpacked punch nghia la gi pack a punch là gì pack a punch nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của packNghĩa là gì:
pack pack /pæk/. danh từ. bó, gói; ba lô (quần áo). đàn, bầy (chó săn, chó sói...)
pack of wolves: bầy chó sói;
pack of grouse: đàn gà gô trắng ...
pack down là gìDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
pack down. Đồng
nghĩa của
packed. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ...
Đồng nghĩa của packNghĩa là gì:
pack pack /pæk/. danh từ. bó, gói; ba lô (quần áo). đàn, bầy (chó săn, chó sói...)
pack of wolves: bầy chó sói;
pack of grouse: đàn gà gô trắng ...
pack of lies Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
pack of lies|lie|lies|
pack ... Tôi bất làm bất cứ điều
gì họ nói tui đã làm.
Đồng nghĩa của packsNghĩa là gì: packs
pack /pæk/. danh từ. bó, gói; ba lô (quần áo). đàn, bầy (chó săn, chó sói...)
pack of wolves: bầy chó sói;
pack of grouse: đàn gà gô ...
paddle one's own canoe Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Ca nô phần lớn
là phương tiện giao thông ở Tây Bán cầu, phiên bản cụ thể của thuật ...
pack it in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI'll quit.""" đóng gói trong. 1. Để đóng gói một thứ
gì đó vào một thùng chứa hoặc một bất gian kín nào đó để có ...
Đồng nghĩa của boxNghĩa là gì: box box /bɔks/. danh từ. hộp, thùng, tráp, bao. chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa). lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa).