Đồng nghĩa của pass down... down đồng nghĩa pass down là gì
pass down nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pass down ...
Trái nghĩa của pass down... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pass down. ... của passed by pass down đồng nghĩa pass down là gì
pass down nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của passed downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
passed down.
Trái nghĩa của pass away... passbook Trái
nghĩa của pass by Trái
nghĩa của pass comment Trái
nghĩa của
pass down passed away
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, ...
Trái nghĩa của passedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
passed. ...
Nghĩa là gì:
passed passed ... Trái
nghĩa của
passed ...
Đồng nghĩa của passedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
passed. ...
Nghĩa là gì:
passed passed ... Đồng
nghĩa của
passed ...
Đồng nghĩa của passNghĩa là gì: pass pass /pɑ:s/. nội động từ. đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. to
pass down the street: đi xuống phố; to pass along a wall: đi dọc theo bức ...
Đồng nghĩa của pass away... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của pass away. ... by Đồng
nghĩa của pass comment Đồng
nghĩa của
pass down passed away
là gì.
Đồng nghĩa của hand downĐồng
nghĩa của hand down. Động từ. leave bequeath
pass down transmit will hand on ...
Trái nghĩa của passNghĩa là gì: pass pass /pɑ:s/. nội động từ. đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. to
pass down the street: đi xuống phố; to pass along a wall: đi dọc theo bức ...