Từ đồng nghĩa của pessimisticCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
pessimistic.
Từ trái nghĩa của pessimistic1. She has a
pessimistic outlook on life and always expects the worst to happen. Cô ấy có cái nhìn bi quan về cuộc sống và luôn mong đợi ...
Từ đồng nghĩa của pessimist - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của pessimist.
Từ đồng nghĩa của negativekhông; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không; negative sentence: câu phủ định ...
Từ đồng nghĩa của gloomyTừ
đồng nghĩa của gloomy ; Tính từ. bleak cloudy ; Tính từ. blue depressed ; Tính từ. discouraging disheartening ; Từ gần
nghĩa. gloomy Gus gloomy Guses ...
Từ đồng nghĩa của sulkingTừ
đồng nghĩa của sulking ;
Động từ. brooding fretting grumbling moping ; Tính từ. grouchy resentful uncooperative in a funk ; Từ gần
nghĩa. sulks sulky sull sulla ...
Từ đồng nghĩa của cynical - Synonym of angrybất chấp đạo lý. Từ
đồng nghĩa của cynical. Tính từ.
pessimistic skeptical sceptical distrustful negative suspicious disparaging detracting misanthropic ...
Từ đồng nghĩa của antisocialTừ
đồng nghĩa của antisocial ; Tính từ. alienated ; Tính từ. belligerent ; Từ gần
nghĩa. antisocial behavior ; 10-letter Words Starting With. a ...
Từ đồng nghĩa của antiSome examples of word usage: anti · 1. The organization is known for its anti-corruption efforts. · 2. She is a strong advocate for anti-bullying measures in ...
Từ trái nghĩa của optimisticCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái
nghĩa của optimistic. ... Từ trái
nghĩa của optimistic. Tính từ.
pessimistic dejected ...