Đồng nghĩa của visit - Synonym of impulsiveĐồng nghĩa của visit ; Danh từ. appointment break ; Động từ. call call on ; Động từ. attack bother ; Từ gần nghĩa. visitant visitants ; Translations for
visit.
visit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo to
visit someone, drop over I must pay her a
visit. I want to see her before we move.
visit a spell.
visit for awhile, set ...
Đồng nghĩa của phrasal verb dong nghia voi visitAn
phrasal verb dong nghia voi visit synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của visits - Synonym of overwhelmingsự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a
visit: đến thăm người nào ; sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a
visit to England: cuộc đi tham quan ...
Trái nghĩa của visitsự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a
visit: đến thăm người nào ; sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a
visit to England: cuộc đi tham quan ...
Đồng nghĩa của visitedsự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng. to pay someone a
visit: đến thăm người nào ; sự tham quan; thời gian ở lại thăm. a
visit to England: cuộc đi tham quan ...
Đồng nghĩa của contact - Synonym of hardyĐồng nghĩa của contact ; Danh từ. interaction touching base ; Danh từ. touching relation ; Động từ. get in touch make contact ...
同义词visit...
visit đồng nghia voi tu viếng thăm từ
đồng nghĩa với visits. An
visit synonym ... It contains a list of words with similar meanings with
visit, allowing users to ...
Đồng nghĩa của stay - Synonym of heartbreakingdanh từ. (hàng hải) dây néo (cột buồm...) ; ngoại
động từ. (hàng hải) néo (cột buồm)
bằng dây ; danh từ. sự trở lại, sự lưu lại. to make a long stay in Hanoi: lưu ...
Đồng nghĩa của arrive - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của arrive.