Từ đồng nghĩa của pie in the sky...
pie in the sky là gì. An pie in the sky synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...
eye in the sky Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bosky bosky /'bɔski/. tính từ. nhiều cây, rậm rạp. eye in the
sky ...
pie in the sky. unrealistic, not practical, hairbrain, half baked When ...
out of a clear (blue) sky Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: bosky bosky /'bɔski/. tính từ. nhiều cây, rậm rạp. out of a clear ...
pie in the sky. unrealistic, not practical, hairbrain, half baked When ...
pipe dream Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: pipe dream pipe dream /'paipdri:m/. danh từ. ý nghĩ viển vông; kế ... Compare:
PIE IN THE SKY. ước mơ viển vông. Một ước mơ hoặc ý tưởng bất ...
Từ đồng nghĩa của dreamNghĩa
là gì: dream dream /dri:m/. danh từ. giấc mơ, giấc mộng. in a dream ...
pie-in-the-sky lulu meritable make-believe A-1 hunky dory gorgeous ...
piece of ass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. N. một người nào đó được coi như một đối tác trong giao cấu. (Thường
là phụ nữ. Thường bị phản đối.) Trời ạ, anh ta bất phải
là một kẻ ăn bám đẹp đẽ
sao?
pick your brains Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. pick your brains Thành ngữ, tục ngữ. pick your ... This affinity to acrimonious apple-
pie a cartilage or body dates from the mid- ...
pick over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
pie in the sky piece of cake. English Vocalbulary. pick over
la gi pick over
là gì pick over nghĩa
là gì. An pick over idiom dictionary is a great resource for ...
piece out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. piece out Thành ngữ, tục ngữ. piece out. 1 ...
pie in the sky piece of cake piece out piecework pig in a poke pig out ...
Từ đồng nghĩa của idealNghĩa
là gì: ideal ideal /
ai'diəl/. tính từ. (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư ...
pie-in-the-sky prototypical. Tính từ. impractical unattainable unreal ...