Từ đồng nghĩa của pitchdanh từ. sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống. a headlong
pitch from a rock: sự lao người từ một tảng đá xuống. (thể dục,thể thao) cách ném bóng ( ...
make a pitch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a
pitch. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make a
pitch Thành ngữ, ...
pitch up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: abrupt abrupt /ə'brʌpt/. tính từ. bất ngờ, đột ngột; vội vã. an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ; an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột).
Nghĩa của pitch intoCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
pitch into. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Not found! Thay đổi từ khóa và tìm lại. An ...
behind the curve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: Aggregate demand curve Aggregate demand curve. (Econ) Đường cầu ...
pitch sb a curveball. Idiom(s):
pitch sb a curve(ball) Theme: SURPRISE
Từ đồng nghĩa của noteNghĩa là gì: note note /nout/. danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép; I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi.
Từ trái nghĩa của plummetquả dọi · dây dọi; dây dò nước · hoá chì (dây câu) · (
nghĩa bóng) sức nặng, sức cản.
out of tune Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. out of tune Thành ngữ, tục ngữ. out of tune ... not at the correct
pitch, not in tune The violins were out of tune, but I ...
coin toss Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì:
pitch-and-toss
pitch-and-toss /pitʃən'tɔs/. danh từ. trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa) ...
make a point of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make a point of Thành ngữ, tục ngữ. make a ...
pitch make a point of make a run for it make a scene make a silk purse ...