Đồng nghĩa của preserveto
preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh · to
preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung · to
preserve order: giữ được trật
tự.
Đồng nghĩa của maintainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của maintain.
Đồng nghĩa của protectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của protect.
Đồng nghĩa của retainCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của retain.
Đồng nghĩa của sustainĐồng nghĩa của sustain ; withstand bear tolerate endure weather put up with brook stand experience feel have see suffer undergo abide digest encounter go know ...
Trái nghĩa của preserveto
preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh · to
preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung · to
preserve order: giữ được trật
tự.
Đồng nghĩa của conserveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của conserve.
Đồng nghĩa của preservesto
preserve someone from the cold: giữ cho ai khỏi lạnh · to
preserve a youthful appearance: giữ được vẻ trẻ trung · to
preserve order: giữ được trật
tự.
Đồng nghĩa của keepgiữ, giữ lại · giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng · giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ · giữ gìn, giấu · giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông ...
Đồng nghĩa của saveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự,
Đồng nghĩa của save.