Trái nghĩa của pressuresức ép, áp lực ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)), áp suất. atmospheric
pressure: áp suất quyển khí; low
pressure: áp suất thấp; under the
pressure of public ...
Trái nghĩa của pressuresatmospheric
pressure: áp suất quyển khí · low
pressure: áp suất thấp · under the
pressure of public opinion: dưới sức ép của dư luận quần chúng · to bring
pressure ...
Trái nghĩa của under pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của under
pressure.
trái nghĩa với từ pressureFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ
pressure, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của peer pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của peer
pressure.
Trái nghĩa của heatNghĩa là gì: heat heat /hi:t/. danh từ. hơi nóng, sức nóng; sự nóng. (vật lý) nhiệt. internal heat: nội nhiệt; latent heat: ẩn nhiệt; specific heat: tỷ ...
Đồng nghĩa của put pressure onTrái nghĩa của put
pressure on. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của put over one's knee Đồng nghĩa của put paid ...
Trái nghĩa của appointCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Trái nghĩa của apply
pressure Trái nghĩa của apply to Trái nghĩa của ...
từ trái nghĩa với underFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với under, Synonym, Antonym, ... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của under
pressure.
Trái nghĩa của networkingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của Antonyms for engage
Trái nghĩa của Antonyms for
pressure ...