Dictionary put foot in mouth nghĩa là gì

Loading results
Trái nghĩa của put foot in mouth
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put foot in mouth.
Đồng nghĩa của put your foot in your mouth
An put your foot in your mouth synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
put your feet up nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage put your feet up nghĩa là gì, Synonym, Antonym, ... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put your foot in your mouth.
Đồng nghĩa của put foot down
... của put half nelson on put my foot down nghia la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put foot down ...
foot in one's mouth, put one's Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ foot in one's mouth, put one's.
Trái nghĩa của put your foot in your mouth
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put your foot in your mouth.
Trái nghĩa của put forward
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của put forward. ... Trái nghĩa của put heat on make a proposal to someone nghĩa là gì put ...
Đồng nghĩa của put your feet up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put your feet up.
Đồng nghĩa của put food on the table
An put food on the table synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của put forward
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put forward. ... Đồng nghĩa của put heat on make a proposal to someone nghĩa là gì put ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock