Từ đồng nghĩa của put offTừ
đồng nghĩa của
put off ; suspended in a bind out of luck too late ; postpone delay defer shelve ; confuse distract divert disconcert ...
Từ trái nghĩa của put offTừ
đồng nghĩa của
put off · English Vocalbulary · Học thêm.
Từ đồng nghĩa của put - Synonym of dirtyđể, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) to
put a thing in its right place: để vật gì vào đúng chỗ của nó ...
Từ đồng nghĩa của put on - Synonym of innocentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
put on.
Từ đồng nghĩa của put away - Synonym of lazyTừ
đồng nghĩa của
put away ; in blue funk in a blue funk bummed out ; tidy up pack away clear up ; consume eat drink ; save
put aside keep ; imprison jail commit ...
Từ đồng nghĩa của turn offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của turn off. ...
put off sicken. Động từ. relax unwind wind down take it easy ...
Từ đồng nghĩa của put asidesave earmark ·
put away ; disregard ignore · slow up ; set down deposit · store away ; locate accumulate · sock away ; remove discard · slip
off ...
Từ đồng nghĩa của put in place - Synonym of slowTừ
đồng nghĩa của
put in place ; inaugurate get underway set up start up create ; correct adjust amend balance debug ; chide deny dismiss disregard fend
off ...
Từ đồng nghĩa của put backTừ
đồng nghĩa của
put back ; recouped recovered regained ;
put away replace pack away ; postpone defer suspend ; drink throw back quaff ; bring back reelect ...
Từ đồng nghĩa của put an end toCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
put an end to.