Từ trái nghĩa của put outNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ trái nghĩa của
put out. Động từ. assuage ... Từ gần nghĩa.
put-
out put out a contract
put out a feeler
put out a feeler ...
Từ đồng nghĩa của put outNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của
put out. Động từ. extinguish ... An
put out synonym dictionary is
a great resource for writers, students ...
put yourself out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesput yourself
out Thành ngữ, tục ngữ ·
1. Để xóa nội dung nào đó khỏi một số bất gian hoặc khu vực; đặt một cái
gì đó bên ngoài: Con chó thích đưa đầu ra ngoài ...
put out a call for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
put out a call for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ. be fed up with (with someone or something). be
out of patience ...
Từ trái nghĩa của putđể, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái
gì...) to
put a thing in its right place: để vật
gì vào đúng chỗ của nó ...
Từ đồng nghĩa của put over...
out make
a killing make an impression make the grade take the cake ...
put pep into Từ đồng nghĩa của
put perpendicular
put over nghĩa
là gì. An
put ...
Dictionary put yourself on the back nghĩa là gìCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put yourself
out. ... Động từ. To
put a lot of effort (into something). work ...
Từ đồng nghĩa của put awayNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Từ đồng nghĩa của
put away. Tính từ. in blue funk in
a blue funk bummed
out on the canvas unconscious let-down in the dumps ...
put sth on paper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
put sth on paper Thành ngữ, tục ngữ.
put sth ... More Idioms/Phrases.
put sth straight
put sth plainly
put sth over
put sth
out ...
get out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. get
out of Thành ngữ, tục ngữ. get
out of. avoid doing, not have to do You can get
out of gym class if you say you have
a ...