Trái nghĩa của relieveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
relieve.
Trái nghĩa của relievedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
relieved.
Đồng nghĩa của relievelàm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi · làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...) · giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ · giải vây · đổi ...
Trái nghĩa của reliefCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
relief.
Đồng nghĩa của relievedĐồng nghĩa của
relieved ; reassured thankful calmed pleased comforted ; freed discharged disengaged dismissed
released ; lessened diminished abated anaesthetised ...
Đồng nghĩa của relievingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
relieving.
Trái nghĩa của concerningCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của concerning.
Trái nghĩa của drugCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của drug.
Trái nghĩa của relaxedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relaxed.
Trái nghĩa của relightĐồng nghĩa của relight · relight Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
relieve of
Trái nghĩa của
relieve of duty
Trái nghĩa của reliever Trái ...