Đồng nghĩa của run downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
run down.
Đồng nghĩa của run down neighborhoodĐồng
nghĩa của
run down Đồng
nghĩa của
run down Đồng
nghĩa của
run down boarding house Đồng
nghĩa của
run down
hotel Đồng
nghĩa của rundown section of a city ...
Synonym of run down hotel... run dry Synonym of rune Synonym of runes Synonym of run eye over
run a hotel nghĩa. An run down hotel synonym dictionary is a great resource for writers ...
Trái nghĩa của runNghĩa là gì:
run run /rʌn/. danh từ. sự chạy. at a
run: đang chạy; on the
run all day: chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày; to be on the
run: ...
Đồng nghĩa của runNghĩa là gì:
run run /rʌn/. danh từ. sự chạy. at a
run: đang chạy; on the
run all day: chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày; to be on the
run: ...
running gag Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
running gag. ... If they don't pay their
hotel bill they will be put out ...
Đồng nghĩa của resortĐồng
nghĩa của resort. Động từ. address affect apply devote direct employ exercise frequent go haunt recur repair
run try turn use utilise utilize visit avail ...
have I got news for you Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have I got news for you.
never trouble trouble till trouble troubles you Thành ngữ, tục ngữ ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ never trouble trouble till trouble troubles you.
I'll get back to you Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa ... depending on one plan or one investment, hedge your bets If you invest all your money in one
hotel, you'll have ...