Dictionary run out of đồng nghĩa với

Loading results
Từ đồng nghĩa của run out of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của run out of.
Từ đồng nghĩa của run out
hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...) our lease has run out: hạn thuê của chúng ta đã hết; my patience is running out ...
Từ đồng nghĩa của run off
Từ đồng nghĩa của run off ; flee escape run away decamp ; depart secretly bolt break disappear ; discharge liquid seep diminish flow ...
Từ trái nghĩa của run out of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của run out of.
Từ đồng nghĩa của run on
xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...) Từ đồng nghĩa của run on. General.
Từ đồng nghĩa của run away
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát · lồng lên (ngựa) · bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua) · thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...) · tiêu ...
Từ đồng nghĩa của run
at a run: đang chạy · on the run all day: chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày · to be on the run: chạy đi, chạy trốn, chuồn · to break into a run: ...
out of time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ... run out of time. Idiom(s): run out of time. Theme: TIME - SPEND to use up ...
反义词run out of
... out on 反义词runout powder 反义词run over dong nghia run out of run out of đồng nghĩa với run out of tu đồng nghĩa từ đồng nghĩa với run out off synonym của run ...
Từ đồng nghĩa của run into
2. Be careful when you're driving, you don't want to run into any traffic jams. - Hãy cẩn thận khi lái xe, bạn không muốn gặp phải tắc đường. 3. I ran into some ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock