Đồng nghĩa của settle inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
settle in.
Đồng nghĩa của settle in là gìAn
settle in là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của settleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
settle.
Đồng nghĩa của settle for - Synonym of innocentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
settle for.
Trái nghĩa của settleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
settle.
Đồng nghĩa của settle downĐồng
nghĩa của
settle down ; calm down relax quiet down become less restless snuggle down ; sink drop descend fall stabilize ; catch join wed ally associate ...
settle up with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
settle up with.
Đồng nghĩa của to settleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của to
settle.
Đồng nghĩa của settlementsNghĩa là gì: settlements
settlement /'setlmənt/. danh từ. sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải. sự thanh toán. sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; ...
Trái nghĩa của settlesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
settles.