ship out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesship out Thành ngữ, tục ngữ · 1. Rời đi, đặc biệt
là đến một nơi xa, như trong Những chiếc máy bay vận tải chở quân ra Địa Trung Hải. · 2. Gửi, xuất khẩu, đặc ...
steady the ship Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 ... shape up or
ship out. improve your work or go away ... The men were
shipped off to the Far East.那些人被用船运去 ...
like rats leaving a sinking ship Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 ... shape up or
ship out. improve your work or go away ... The men were
shipped off to the Far East.那些人被用船运去 ...
の反対語 ship out... の反対語
ship out. ...
shipped out là gì ship out là gì. An
ship out antonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của sent - Synonym of jungleNghĩa
là gì: sent sent /send/. ngoại động từ sent ... to send
out. gửi đi, phân phát. toả ra, bốc ra (hương thơm ...
shipped appointed commissioned committed ...
castle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: castle castle /'kɑ:sl/. danh từ. thành ... (Newcastle is an English town from which coal was
shipped to other parts of England.) ... Plans that are ...