six feet under Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
six feet under.
Đồng nghĩa của six feet under - Synonym of proud... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của six feet under. ... six pointed star six feet under là gì
six feet under nghĩa là gì. An six feet ...
six Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
six six /siks/. tính từ. sáu.
six o'clock: sáu giờ; to be
six: lên sáu (tuổi). danh từ. số sáu. twice
six is twelve: hai lần sáu
là mười hai.
size matters Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: matters matter /'mætə/. danh từ. chất, vật chất. solid matter ... six six and two threes six bits six degrees of separation
six feet under ...
Đồng nghĩa của put rightĐồng
nghĩa của putrescine Đồng
nghĩa của putrid Đồng
nghĩa của putridity Đồng
nghĩa ...
nghĩa của put
six feet under put right
là gì put right
la gi. An put right ...
sit upon Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: Coupon Coupon. (Econ) Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu. +
Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố ...
under Idiom, slang phrases...
under his
feet. He is ...
la gi under 反义词 contrario
under il contrario di
under Antonim
under antonim dari
under từ trái
nghĩa với
under under과동의어.
Đồng nghĩa của bury - Synonym of freehandedNghĩa là gì: bury bury /'beri/. ngoại động từ. chôn, chôn cất; mai táng. to be ... Động từ. inter put in the ground lay to rest entomb put
six feet under ...
Đồng nghĩa của put an end toNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của put an end to. Động từ. stop ...
six feet under put to rest. Động từ. finish something make an end of. Động từ.
Đồng nghĩa của cover up - Synonym of overhastyNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của cover up. Danh từ. complicity ...
six feet under sepulchre sepulcher sepulture tomb. Động từ. enshroud occult ...