Dictionary slide over là gì

Loading results
slide over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
slide over Thành ngữ, tục ngữ · trượt qua · trượt qua vật đó.
Đồng nghĩa của slide
Nghĩa là gì: slide slide /slaid/. danh từ. sự trượt. đường trượt trên tuyết. mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...).
Đồng nghĩa của gloss over
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của gloss over. ... nghĩa của glottis Đồng nghĩa của glottochronological gloss over là gì.
let ride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
The first term, alluding to things moving along as though they were riding a horse or vehicle, dates from the early 1900s; the variant, using slide in the ...
Đồng nghĩa của lose sight of
... irresponsible be negligent be remiss gloss over let pass let slide look the ... Đồng nghĩa của lose steam lose sight of nghia la gi lose sight of là gì.
Đồng nghĩa của sail along
... tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sail along. ... slide glide coast flow glissade skim ice skate roller skate ...
hash Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: hash hash /hæʃ/ ... talk about it, discuss it, talk it over "If I mention the lawsuit, he says, ... Okay, we can hash it over this afternoon.
lose ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
slide back, lose power, fall behind Every day we lose ground in the battle to save the environment. ... để tụt lại phía sau ai đó hoặc điều đó.
Đồng nghĩa của neglects
Nghĩa là gì: neglects neglect /ni'glekt/. danh từ. sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý. neglect of duty: sự sao lãng bổn phận. sự bỏ bê, sự bỏ mặc.
Đồng nghĩa của overlook
Nghĩa là gì: overlook overlook /'ouvə'luk/. ngoại động từ. trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock