so much as Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadv. phr. 1. Even. Usually used in negative sentences and questions. He didn't
so much as thank me for returning his money
that I found. Would you
so much as ...
Đồng nghĩa của so much - Synonym of consentingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
so much. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
so much. Phó từ.
Đồng nghĩa của as much asNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của as
much as. Tính từ. nearly ... Conjunction. as far as to the extent
that · Trái
nghĩa của as
much as. English ...
Synonym of so much as... much Synonym of son Synonym of sonance Synonym of sonancy Synonym of sonant Synonym of sonar
so much as nghia la gi so much as là gì. An so much as synonym ...
just so Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseswith great care,
very carefully She always makes sure
that her hair is just
so before she goes out. able to take just
so much. Idiom(s): able to take ...
Đồng nghĩa của much - Synonym of consentingNghĩa là gì:
much much /mʌtʃ/. tính từ more; most. nhiều, lắm.
much water: nhiều nước;
much time: nhiều thì giờ; there is
so much pleasure in reading: đọc ...
Đồng nghĩa của in as much asNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của in as
much as. General. as as a ...
that on the grounds
that over owing to seeing since thanks to through whereas ...
Đồng nghĩa của very much likeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
very much like. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
very much ...
Đồng nghĩa của very much - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
very much. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
very much. Phó ...
nothing much Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: forasmuch as forasmuch as /fərəz'mʌtʃæz/. liên từ. thấy rằng, xét ...
so long as
so much…as
so much for
so that so…
that so to say
so to ...