sort out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Lít để sắp xếp một cái
gì đó; để sắp xếp theo lớp hoặc hạng mục. Hãy sắp xếp các thẻ này ra. Bạn
có vui lòng ...
Trái nghĩa của sort out... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sort out. ... nghĩa với sorted out sort out là gì arti/sort out
sort out có nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của sort out... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sort out. ... nghĩa với sorted out sort out là gì arti/sort out
sort out có nghĩa là gì.
Синоним sort outit's no good standing back and waiting for things to
sort themselves
out - нельзя стоять в стороне и ждать, что положение выправится само собой ...
의 동의어 sort out유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어
sort out. ... nghia
la gi đồng nghĩa với
sorted out sort out là gì arti/
sort out sort out có nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của streamlineNghĩa là gì: streamline streamline /'stri:mlain/. danh từ. dòng nước; luồng không khí. dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe). tính từ.
có dáng thuôn,
có dáng ...
separate the sheep from the goats Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Thuật ngữ này đen tối chỉ lời đoán trước của Chúa Giê-su trong Tân Ước (Ma-thi-ơ 25:32) rằng chiên (
nghĩa là từ bi) sẽ ngồi bên
có Đức Chúa Trời (và tìm ...
Đồng nghĩa của separateNghĩa là gì: separate separate /'seprit/ ... separate estate: của riêng (của đàn bà
có chồng); separate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận ...
out of sorts Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTôi nghĩ có điều
gì đó đang quấy rầy John, bởi vì anh ấy gần đây khá thất ... nhiều hơn ở Anh hơn
là Mỹ, chỉ đơn giản
có nghĩa là "xấu tính" hoặc "cáu kỉnh.
Đồng nghĩa của organizeNghĩa là gì: organize organize /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/. ngoại động từ. tổ chức, cấu tạo, thiết lập. (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, ...