Đồng nghĩa của stalkNghĩa
là gì:
stalk stalk /stɔ:k/. danh từ. (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...) (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...).
stalk Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: club-
stalked club-
stalked ...
stalk Thành ngữ, tục ngữ.
Stalking horse. A
stalking horse is a strategy or something used to conceal your ...
stalk out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
stalk out. ... Nghĩa
là gì: about about. độ, chừng; xung quanh; ...
同义词stalk相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词
stalk. ... 同义词
stalking horse 同义词stalkless 同义词
stalks stalk là gì opposite word of
stalk antonim dari stalker.
Sinonim dari stalk... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari stalk. ... Sinonim dari stalks
stalk là gì opposite word of stalk antonim dari stalker.
Đồng nghĩa của track down... together put together run down scout shadow smell out sniff out
stalk stick to tail trail travel traverse detect encounter identify meet notice recover ...
の反対語 stalk類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
stalk. ... 反対語 stalkless の反対語
stalks stalk là gì opposite word of
stalk antonim dari stalker.
Đồng nghĩa của traceNghĩa
là gì: trace trace /treis/. danh từ, (thường) số nhiều. dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe). to be in the traces. đang thắng cương (đen & bóng).
Đồng nghĩa của trackNghĩa
là gì: track track /træk/. danh từ. dấu, vết. motor-car track: vết xe ô tô. ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân. đường, đường đi, đường hẻm.
Đồng nghĩa của creep up onsneak up on surprise
stalk take by surprise ... nghĩa của creese Đồng nghĩa của crèche Đồng nghĩa của cremains creep up on nghĩa
là gì creep up on
la gi.