stand a chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Nếu ai đó hoặc điều gì đó có thời cơ, có tiềm năng họ sẽ thành công. Nathan nhận ra rằng cuộc hôn nhân của họ bất có thời cơ. Rõ ràng
là tui đã có thời cơ, ...
by any chance nghĩa là gì - Synonym of attractiveNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by
chance ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ .
Đồng nghĩa của chanceNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ ...
Trái nghĩa của chanceNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ ...
Đồng nghĩa của chancesNghĩa
là gì:
chances chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ ...
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ...
stand a chance|chance|show|stand|stand a show. n. phr. To have a possibility ...
have an even chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ ...
blow (one's) chance Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì:
chance chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ ...
Trái nghĩa của chancesNghĩa
là gì:
chances chance /tʃɑ:ns/. danh từ. sự may rủi, sự tình cờ. by ... to
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ cơ ...
by any chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
stand a good
chance: được cơ hội thuận tiện; to lose a
chance: bỏ lỡ ... by any
chance nghĩa
là gì by any
chance nghĩ
là gì by any
chance nghia
la gi ...