Dictionary stay alive đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của stay alive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stay alive.
Đồng nghĩa của to stay alive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to stay alive.
Đồng nghĩa của survive
Nghĩa là gì: survive survive /sə'vaivə/. ngoại động từ. sống lâu hơn. to survive one's contemporaries: sống lâu hơn những người cùng thời.
Trái nghĩa của stay alive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stay alive.
Đồng nghĩa của stayed alive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stayed alive.
Đồng nghĩa của remain alive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của remain alive.
stay alive Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stay alive.
Đồng nghĩa của stay away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của stay away.
Trái nghĩa của stay
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stay. ... alive đồng nghĩa stay 反意語 stay 反対語 antonim dari kata stayed ...
Đồng nghĩa của stay away from
An stay away from synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock