step off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. 1. Thực hiện một bước để tất cả người bất còn bận tâm đến điều
gì đó: Chính trị gia (nhà) bước xuống máy bay ...
step down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Lít đi xuống từ một cái
gì đó; xuống xe từ một cái
gì đó. Vui lòng bước xuống khỏi sân ga. cô bước xuống và trở ...
Đồng nghĩa của step down... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của step down. ... forward Đồng nghĩa của stephanotis Đồng nghĩa của step in
step down là gì.
step off the curb Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
step off the curb. ... Nghĩa
là gì: cucurbit cucurbit /kju:'kə:bit/.
step Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: corbie-
steps corbie-
steps ...
step down. resign, leave a position, bow out It was time for Pierre to
step down - time for him to resign.
Синоним step offto step off on the wrong foot - сделать ошибку с самого начала ... gas Синоним step on it Синоним step on one's toes Синоним step on the gas
step off là gì.
Đồng nghĩa của stepmotherĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: stepmother stepmother /'
step,mʌdə/. danh từ. người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh.
Đồng nghĩa của stepsNghĩa
là gì:
steps step /
step/. danh từ. bước, bước đi; bước khiêu vũ. to take a
step forward: tiến lên một bước; it is but a
step to my house: chỉ một bước ...
leave down là gìFree Dictionary for word usage leave
down là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... resign, leave a position, bow out It was time for Pierre to
step down ... Để ...
Đồng nghĩa của start off... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của start
off. ... Đồng nghĩa của start over Đồng nghĩa của start shooting start
off là gì.