Trái nghĩa của strictCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của strict.
Trái nghĩa của strictlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của strictly.
Đồng nghĩa của strictCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của strict.
同义词 strict trái nghĩa với từ nào... từ nào, allowing users to choose the best word for their specific context. 相似词典,不同的措词,同义词,成语 同义词
strict trái nghĩa với từ nào. 学到更多.
Synonym des strict trái nghĩa với từ nàoNot found! Ändern Sie den Suchbegriff und versuchen Sie es erneut gesucht. An
strict trái nghĩa với từ nào synonym dictionary is a great resource for ...
Synonyme de strict trái nghĩa với từ nàoDictionnaire de mots similaires, Différentes expressions, Synonymes, Idiomes pour Synonyme de
strict trái nghĩa với từ nào.
Trái nghĩa của perfectTính
từ. bad ; Tính
từ. clean ; Tính
từ. careless ; Động
từ. damage ; Động
từ. work on ...
Trái nghĩa của disciplineCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của discipline. ... Nghĩa là
gì: discipline discipline /'disiplin/. danh
từ.
Trái nghĩa của hardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của hard.
Trái nghĩa của instructCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của instruct.