Dictionary striking contrast đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của striking contrast
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của striking contrast.
Đồng nghĩa của striking - Synonym of overhasty
Nghĩa là gì: striking striking /'straikiɳ/. tính từ. nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt. striking contrast: sự tương phản nổi bật ...
Trái nghĩa của striking contrast
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của striking contrast.
Синоним striking contrast đồng nghĩa
Словарь похожих слов, Разные формулировки, Синонимы, Идиомы для Синоним striking contrast đồng nghĩa.
Trái nghĩa của striking
Nghĩa là gì: striking striking /'straikiɳ/. tính từ. nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt. striking contrast: sự tương phản nổi bật. Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của contrast - Synonym of overhasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của contrast.
의 반의어 contrast
: contrast con·trast ... form[present] a striking[strange, singular] contrast to … ... đồng nghĩ với by contrast t ừ đồng nghĩa với in contrast sinonimode in ...
Đồng nghĩa của stand out - Synonym of animating
... striking bulge bulk catch the eye jut overhang poke pouch project protrude ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của loom Đồng nghĩa của oversized Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của striking it rich
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của striking it rich.
Синоним range
range of contrast - фото , тлв. диапазон контрастности 4 ... striking range - досягаемость within [beyond] ... đồng nghĩa range antonym for range. An range ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock