Trái nghĩa của sunnyNghĩa
là gì:
sunny sunny /'sʌni/. tính từ. nắng, có nhiều ánh nắng. the
sunny side: phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề).
Đồng nghĩa của sunnyNghĩa
là gì:
sunny sunny /'sʌni/. tính từ. nắng, có nhiều ánh nắng. the
sunny side: phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề).
sunny Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
sunny sunny /'sʌni/. tính từ. nắng, có nhiều ánh nắng. the
sunny side: phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề).
Contrario di sunnyDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
sunny.
sunny Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
sunny.
Synonyme de sunny... Différentes expressions, Synonymes, Idiomes pour Synonyme de sunny. ... sunny trái nghĩa với từ sunny sunny contrario
sunny là gì sunny có nghĩa là gì.
sunny Идиома, slang phrasesСмысл · [ʹsʌnı] · a ·
sunny room [side] - солнечная комната [сторона] ·
sunny disposition - жизнерадостный характер ·
sunny smile - радостная улыбка ·
sunny side - ...
Sinonim dari sunny... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari sunny. ... di sunny trái nghĩa với từ sunny sunny contrario
sunny là gì sunny có nghĩa là gì.
Antonim dari sunny... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari sunny. ... di sunny trái nghĩa với từ sunny sunny contrario
sunny là gì sunny có nghĩa là gì.
の反対語 sunny... di
sunny trái nghĩa với từ
sunny sunny contrario
sunny là gì sunny có nghĩa
là gì. - 類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
sunny ...