Dictionary synonym của deal with

Loading results
Đồng nghĩa của deal with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của deal with.
Đồng nghĩa của handle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của handle. ... to carry a bucket by the handle: xách thùng ở quai.
Đồng nghĩa của deal
... tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của deal. ... a great deal of: rất nhiều; a good deal of money: khá nhiều tiền ...
Đồng nghĩa của dealt with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dealt with.
Đồng nghĩa của dealing
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dealing.
Đồng nghĩa của solve
An solve synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của big deal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của big deal.
Synonym of get over
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of ... task) to an end improve in health get on top of; deal with successfully ...
Đồng nghĩa của deal a blow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của deal a blow.
deal with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
To conduct negotiations or business dealings with. John refuses to deal with the firm of Brown and Miller. 2. To handle a problem. Ted is a very strong person ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock