Dictionary tìm từ đồng nghĩa với từ bận rộn

Loading results
tìm từ đồng nghĩa với từ bận rộn
Free Dictionary for word usage tìm từ đồng nghĩa với từ bận rộn, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ bận rộn
Free Dictionary for word usage tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ bận rộn, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ bận rộn ...
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of tìm từ trái nghĩa và đồng nghĩa với từ bận rộn.
Trái nghĩa của busy
Nghĩa là gì: busy busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Đồng nghĩa của occupy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occupy. ... bận rộn với. to occupy ineself with something: bận rộn với ...
Đồng nghĩa của occupied
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của occupied. ... tính từ. đang sử dụng. đầy (người). có dính líu, bận rộn ...
scrounge up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... phía đông vừa phải vật lộn để tìm đủ nhân công để giải quyết mùa bận rộn của họ.
Đồng nghĩa của job
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... in search of a job: đi tìm công ăn việc làm; out of job: thất nghiệp ...
Đồng nghĩa của go
Nghĩa là gì: go go /gou/. danh từ, số nhiều goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm gì).
Đồng nghĩa của jump
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của jump.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock