Dictionary tìm từ trái nghĩa với từ out of order

Loading results
Antonym of out of order
... với out of order trái nghĩa của out of order out of order dong nghĩa out of order là gì tìm ... từ đồng nghĩa out of order trái nghĩa là gì trái nghĩa out of ...
Synonym of tìm từ trái nghĩa với từ out of order
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of tìm từ trái nghĩa với từ out of order.
Từ đồng nghĩa của out of order
Từ đồng nghĩa của out of order ; awkward crude · unpolished unrefined ; disruptive fractious · unmanageable wayward ; causing trouble confusion · troublemaking ...
反义词 out of order
... với out of order trái nghĩa của out of order out of order dong nghĩa out of order là gì tìm ... từ đồng nghĩa out of order trái nghĩa là gì trái nghĩa out of ...
Từ trái nghĩa của stop
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stop.
Từ đồng nghĩa của wrong
in the wrong sense: trái chiều, ngược · the wrong side: mặt trái · wrong side foremost: ngược, trước ra sau · wrong side out: trái, trong ra ngoài · wrong side up: ...
Từ trái nghĩa của hole
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hole.
Từ trái nghĩa của place
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của place.
Từ trái nghĩa của get the better of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của get the better of.
Từ đồng nghĩa của pursuit
sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...) sự đi tìm, sự mưu cầu. the pursuit of happiness: sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock