Đồng nghĩa của awarenessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
awareness.
Đồng nghĩa của awareNghĩa là gì:
aware aware /ə'weə/. tính
từ. biết, nhận thấy, nhận thức thấy. to be
aware of danger; to be
aware that there is danger: biết là có sự nguy hiểm ...
Đồng nghĩa của raise awarenessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của raise
awareness.
Trái nghĩa của awareNghĩa là gì:
aware aware /ə'weə/. tính
từ. biết, nhận thấy, nhận thức thấy. to be
aware of danger; to be
aware that there is danger: biết là có sự nguy hiểm ...
Đồng nghĩa của self awarenessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của self
awareness.
Đồng nghĩa của be aware ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của be
aware of.
Trái nghĩa của awarenessCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
awareness.
Đồng nghĩa của raise awareness ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của raise
awareness of.
awareness trai nghiaawareness. xem
aware.
Đồng nghĩa của
awareness. Danh
từ.
consciousness mindfulness cognizance alertness responsiveness attentiveness sentience knowledge ...
Đồng nghĩa của aware ofCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
aware of.